Applets trong lập trình java
Nội dung bài học
Khái niệm Applets
Sự khác nhau giữa Applets và Applications
Vòng đời của applet
Một số phương thức của class Graphics
Tạo một applet
Sử dụng tham số trong Applets
Xử lý sự kiện
Một số interface và class xử lý sự kiện
Một số ví dụ
Khái niệm Applets
Applet là một chương trình Java được nhúng vào trang html và được chạy trên trình duyệt web.
Tất cả các applet đều là các subclass của java.applet.Applet.
Sự khác nhau giữa Applets và Applications
Applets:
Phương thức init() sẽ được thực hiện đầu tiên trong Applet.
Không cần thiết phải có phương thức main() trong một applet.
Sử dụng các phương thức trong package java.awt để hiển thị kết quả trong cửa sổ AWT.
Có một số việc chỉ có thể làm ở application thông thường nhưng không thể làm trong một applet.
Applications:
Phương thức main() sẽ được thực hiện đầu tiên trong application.
Trong một application, bắt buộc phải có phương thức main() trong một class là public.
Để hiển thị kết quả, sử dụng phương thức System.out.println() của package java.lang (tự động import)
Tất cả những công việc làm trong applet đều có thể làm được trong một application.
Vòng đời của applet
Vòng đời của một đối tượng được tính từ khi
nó được khởi tạo đến khi nó bị hủy bỏ.
Một applet định nghĩa cấu trúc của nó từ bốn sự kiện xảy ra trong suốt quá trình thực thi.
Đối với mỗi sự kiện, một phương thức được tự động được gọi.
Các phương thức đó là:
init() : Khởi tạo applet.
start() : Bắt đầu applet sau khi khởi tạo.
stop() : Dừng applet đang thực thi.
destroy() : Hủy bỏ applet.
paint() : Hiển thị dòng văn bản, tô vẽ các hình.
update (Graphics): Khi gọi phương thức repaint(), phương thức update(Graphics g) sẽ tự động được gọi.
showStatus(String):Hiển thị dòng trạng thái ở cuối cửa sổ applet.
public String getParameter(String): Trả về giá trị của tham số String.
Để chạy một applet thì:
● Dùng file javac.exe dịch ra file .class
● Để chạy file .class thì có 2 cách:
Appletviewer
Trình duyệt web
● IDE Netbeans đã hỗ trợ việc dịch và
chạy file applet.
Tạo một applet
Một số phương thức của class Graphics
g.drawString(“Hello”, 20, 20); Hello
g.drawRect(x, y, width, height);
g.fillRect(x, y, width, height); g.drawOval(x, y, width, height);
g.fillOval(x, y, width, height); g.setColor(Color.red);
Một số ví dụ Applet
Sử dụng tham số trong Applets
FontExample.java
FontExample.html
Xử lý sự kiện
Có 3 thành phần chính trong xử lý sự kiện:
• Events (sự kiện): Một sự kiện là một sự thay đổi trạng thái của một đối tượng.
• Events Source: Là một đối tượng tạo ra sự kiện.
• Listeners: Là một đối tượng lắng nghe xem có sự kiện nào xảy ra hay không. Một listener sẽ nhận được thông báo khi một sự kiện được kích hoạt.
Một sự kiện sẽ được tự động tạo ra khi có sự tương tác giữa người dùng với các đối tượng trên giao diện đồ họa, ví dụ như các thao tác:
• Di chuyển chuột
• Kích chuột vào một nút lệnh
• Dê chuột trên thanh cuộn
• Ấn một phím, . . .
Chương trình được thiết kế sẽ tự động phát hiện các sự kiện và có các phản ứng thích hợp với các sự kiện đó.
Quá trình xử lý sự kiện:
Một đối tượng nguồn tạo ra một sự kiện và gửi nó cho một hoặc nhiều bộ “lắng nghe” (listeners).
Listener chỉ đơn giản là đợi đến khi nó nhận được một sự kiện.
Listener sẽ xử lý các sự kiện và sau đó quay trở về.
Post a Comment